Có 2 kết quả:
望女成凤 wàng nǚ chéng fèng ㄨㄤˋ ㄔㄥˊ ㄈㄥˋ • 望女成鳳 wàng nǚ chéng fèng ㄨㄤˋ ㄔㄥˊ ㄈㄥˋ
wàng nǚ chéng fèng ㄨㄤˋ ㄔㄥˊ ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 望子成龍|望子成龙[wang4 zi3 cheng2 long2]
Bình luận 0
wàng nǚ chéng fèng ㄨㄤˋ ㄔㄥˊ ㄈㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 望子成龍|望子成龙[wang4 zi3 cheng2 long2]
Bình luận 0