Có 2 kết quả:

望女成凤 wàng nǚ chéng fèng ㄨㄤˋ ㄔㄥˊ ㄈㄥˋ望女成鳳 wàng nǚ chéng fèng ㄨㄤˋ ㄔㄥˊ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 望子成龍|望子成龙[wang4 zi3 cheng2 long2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 望子成龍|望子成龙[wang4 zi3 cheng2 long2]

Bình luận 0